Có 2 kết quả:
先进 xiān jìn ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ • 先進 xiān jìn ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advanced (technology)
(2) to advance
(2) to advance
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cao cấp, tiên tiến, tiến bộ
2. tiến lên
2. tiến lên
Từ điển Trung-Anh
(1) advanced (technology)
(2) to advance
(2) to advance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0